-
[6] 35%Thắng64% [11]
-
[3] 17%Hòa29% [5]
-
[8] 47%Bại5% [1]
-
[3] 42%Thắng75% [6]
-
[0] 0%Hòa12% [1]
-
[4] 57%Bại12% [1]
[ENG WNPL-7] Nữ Huddersfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 33 | 21 | 7 | 35.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 15 | 9 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | 12 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 7 | 7 | 8 | 14 | 16 | 10 | 17.6% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 7 | 8 | 8 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[ENG WNPL-2] Burnley (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 5 | 1 | 51 | 21 | 38 | 2 | 64.7% |
Sân nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 28 | 9 | 19 | 2 | 55.6% |
Sân Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 12 | 19 | 3 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 7 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 10 | 24 | 4 | 35.3% |
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 6 | 16 | 2 | 55.6% |
Sân Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | 8 | 7 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
Nữ Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 3-3(1-2) | Nữ Huddersfield Town | 6-4(2-1) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-0(0-0) | Burnley (W) | 8-11(5-1) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 4-0(2-0) | Nữ Huddersfield Town | 6-7(2-4) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 2-1(0-0) | Nữ Huddersfield Town | - | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 2-3(1-2) | Burnley (W) | 10-2(4-1) | B | ||||||||||
Nữ Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Nữ Wolves | 5-0(3-0) | Nữ Huddersfield Town | 7-2(6-0) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 0-1(0-0) | Nữ Huddersfield Town | 4-2(1-0) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 1-2(1-1) | Boldmere St.Michaels (W) | 6-4(2-0) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Derby County | 2-1(1-0) | Nữ Huddersfield Town | 7-6(1-5) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Nottingham Forest | 3-0(1-0) | Nữ Huddersfield Town | 5-2(3-0) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1(0-0) | Nữ Huddersfield Town | 2-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-1(0-1) | Nữ Brighouse Town | 8-6(3-5) | B | ||||||||||
ENG WPR LC | Nữ Wolves | 2-2(2-0) | Nữ Huddersfield Town | - | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-3(0-2) | Nữ Nottingham Forest | 2-6(2-4) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Birmingham | 4-0(1-0) | Nữ Huddersfield Town | 9-0(6-0) | B | ||||||||||
Burnley (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Nữ Nottingham Forest | 3-0(1-0) | Burnley (W) | 2-6(1-1) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 4-1(3-0) | Nữ Derby County | 4-4(0-2) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 5-1(3-1) | Nữ Brighouse Town | 7-2(3-2) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 5-1(2-1) | Boldmere St.Michaels (W) | 7-7(2-5) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 7-0(3-0) | Nữ Fylde LFC | 11-2(9-0) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 1-2(0-0) | Burnley (W) | 0-4(0-3) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Burnley (W) | 1-4(0-3) | Nữ Cardiff City | 7-0(3-0) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Burnley (W) | 1-0(1-0) | Nữ Norwich City | 17-2(11-1) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Cheadle Town Stingers (W) | 0-1(0-0) | Burnley (W) | - | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Tranmere Rovers | 0-9(0-0) | Burnley (W) | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Huddersfield Town | Chủ | ||||||||||||||
Burnley (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 5 | 4 | 6 |
Chủ | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Fylde LFC | 7 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Stoke City | 11 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Loughborough Lightning (W) | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Khách | Nữ West Bromwich WFC | 11 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Liverpool Feds | 25 Ngày |