Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[6] Paris FC (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 50.0% |
[7] Le Havre (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0.0% |
Paris FC (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA FCC | Paris FC (w) | 5-1 | 12-3 | Le Havre (w) | T | ||||||||||
FRA WD1 | Le Havre (w) | 1-0 | 0-11 | Paris FC (w) | B | ||||||||||
FRA WD1 | Paris FC (w) | 1-1 | 6-6 | Le Havre (w) | H | ||||||||||
Paris FC (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA WD1 | Fleury 91 (w) | 1-1 | 5-6 | Paris FC (w) | H | ||||||||||
FRA WD1 | Paris FC (w) | 2-0 | 6-2 | Nữ Rodez Aveyron | T | ||||||||||
INT CF | Paris FC (w) | 6-1 | Lens W | T | |||||||||||
UEFA WUC | Paris FC (w) | 0-0 | 7-6 | Nữ Roma CF | H | ||||||||||
UEFA WUC | Paris FC (w) | 3-0 | 12-2 | Servette (w) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ SC Sand | 1-2 | Paris FC (w) | T | |||||||||||
INT CF | Paris FC (w) | 7-1 | Nữ Paris Saint Germain | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Anderlecht | 1-1 | Paris FC (w) | H | |||||||||||
FRA WD1 | Paris FC (w) | 2-0 | 7-1 | Dijon w | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Bordeaux | 1-4 | 3-7 | Paris FC (w) | T | ||||||||||
Le Havre (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA WD1 | Le Havre (w) | 1-0 | 2-5 | Nữ Guingamp | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Bordeaux | 4-2 | 5-4 | Le Havre (w) | B | ||||||||||
INT CF | Le Havre (w) | 0-0 | Fleury 91 (w) | H | |||||||||||
INT CF | Le Havre (w) | 1-2 | Nữ Guingamp | B | |||||||||||
INT CF | Le Havre (w) | 7-2 | Lens W | T | |||||||||||
INT CF | Le Havre (w) | 0-1 | Dijon w | B | |||||||||||
FRA WD2 | Le Havre (w) | 4-1 | 2-6 | Lens (W) | T | ||||||||||
FRA WD2 | Le Havre (w) | 0-0 | 9-5 | US Orleans (W) | H | ||||||||||
FRA WD2 | Le Havre (w) | 2-1 | 6-2 | La Roche-sur-Yon (W) | T | ||||||||||
FRA FCC | Paris FC (w) | 5-1 | 12-3 | Le Havre (w) | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paris FC (w) | Chủ | ||||||||||||||
Le Havre (w) | Khách |
Paris FC (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Paris FC (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Paris FC (w) | 3/3.5 | Nữ Paris Saint Germain | 2-3 | T | |
INT | Paris FC (w) | 3/3.5 | Nữ Paris Saint Germain | 1-4 | T | |
FRA | Paris FC (w) | 3/3.5 | Nữ Paris Saint Germain | 0-3 | X | |
FRA | Paris FC (w) | 3/3.5 | Nữ Rodez Aveyron | 4-0 | T |
Le Havre (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Le Havre (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp Nữ | Khách | Dijon w | 8 Ngày | |
VĐQG Pháp Nữ | Chủ | Nữ Reims | 22 Ngày | |
VĐQG Pháp Nữ | Khách | Nữ Montpellier HSC | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp Nữ | Chủ | Nữ Paris Saint Germain | 8 Ngày | |
VĐQG Pháp Nữ | Khách | Nữ ASJ Soyaux | 22 Ngày | |
VĐQG Pháp Nữ | Chủ | Nữ Rodez Aveyron | 36 Ngày |