-
[6] 40%Thắng53% [8]
-
[6] 40%Hòa13% [2]
-
[3] 20%Bại33% [5]
-
[4] 57%Thắng28% [2]
-
[3] 42%Hòa14% [1]
-
[0] 0%Bại57% [4]
[GHA D1-5] Asante Kotoko FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 14 | 24 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 7 | 15 | 8 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 9 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 5 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 3 | 26 | 2 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 2 | 13 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | 3 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[GHA D1-2] Accra Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 16 | 26 | 2 | 53.3% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | 7 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 8 | 22 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 15 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
Asante Kotoko FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 1-1(0-0) | Asante Kotoko FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 3-1(2-1) | Accra Lions | 11-5(8-3) | T | ||||||||||
Asante Kotoko FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Karela United FC | 1-0(0-0) | Asante Kotoko FC | 9-6(5-3) | B | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 5-1(2-1) | Kotoku Royals FC | 5-2(1-0) | T | ||||||||||
GHA D1 | Bibiani Gold Stars | 1-1(0-1) | Asante Kotoko FC | 6-2(5-1) | H | ||||||||||
GHA D1 | Tamale City | 1-1(0-0) | Asante Kotoko FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 1-1(0-0) | Great Olympics | 7-2(4-1) | H | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 0-0(0-0) | Asante Kotoko FC | - | H | ||||||||||
Ghana FA C | Asante Kotoko FC | 2-1(2-1) | Bechem United | 3-13(2-4) | T | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 2-1(1-1) | Berekum Chelsea | 5-0(3-0) | T | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 2-1(0-1) | Asante Kotoko FC | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 1-1(1-0) | Legon Cities FC | 2-4(0-1) | H | ||||||||||
Accra Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 3-0(2-0) | Great Olympics | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 1-1(0-1) | Accra Lions | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 2-1(1-1) | Berekum Chelsea | 1-4(0-3) | T | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 3-1(2-1) | Accra Lions | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 3-1(0-0) | Legon Cities FC | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Medeama SC | 2-0(1-0) | Accra Lions | 10-2(6-1) | B | ||||||||||
Ghana FA C | Legon Cities FC | 1-0(0-0) | Accra Lions | 7-11(5-5) | B | ||||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 1-1(1-1) | Samartex | 3-5(3-3) | H | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 2-1(1-0) | Accra Lions | 1-1 | B | ||||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 1-3(0-1) | Accra Hearts of Oak | 4-2(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC | Chủ | ||||||||||||||
Accra Lions | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ghana Premier League | Khách | Hong Kong Sapling | 4 Ngày | |
Ghana Premier League | Khách | Nsoatreman FC | 11 Ngày | |
Ghana Premier League | Khách | Accra Hearts of Oak | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ghana Premier League | Chủ | Bibiani Gold Stars | 6 Ngày | |
Ghana Premier League | Khách | Tamale City | 10 Ngày | |
Ghana Premier League | Chủ | Kotoku Royals FC | 11 Ngày |