-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[VIE D1-10] Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[VIE D1-4] Công An Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 3-1(1-1) | Hà Nội | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 0-1(0-0) | Hà Nội | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 2-0(1-0) | Hà Nội | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 2-1(1-0) | Hà Nội | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 1-2(1-0) | Hà Nội | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 1-2(1-0) | Hà Nội | - | B | ||||||||||
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-1(0-0) | Hà Nội | 4-2(3-1) | H | ||||||||||
VSC | Hà Nội | 2-0(1-0) | Hải Phòng | 10-4(6-2) | T | ||||||||||
INT CF | Hà Nội | 1-0(0-0) | Hải Phòng | - | T | ||||||||||
INT CF | Viettel | 1-2(0-1) | Hà Nội | - | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội | 2-0(0-0) | TopenLand Bình Định | 2-1(1-1) | T | ||||||||||
VIE Cup | Hoàng Anh Gia Lai | 0-2(0-1) | Hà Nội | 6-1(3-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-1(0-1) | Hà Nội | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 2-0(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội | 1-0(0-0) | Viettel | 6-4(4-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 1-1(0-1) | Hà Nội | 2-6(1-2) | H | ||||||||||
Công An Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Công An Hà Nội | 5-0(2-0) | TopenLand Bình Định | 1-5(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Viettel | 1-1(1-1) | Công An Hà Nội | - | H | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 0-4(0-0) | Công An Hà Nội | - | T | ||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 0-0(0-0) | Công An Hà Nội | - | H | ||||||||||
VIE D2 | Đắk Lắk | 0-2(0-0) | Công An Hà Nội | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Công An Hà Nội | 2-1(0-0) | Phố Hiến FC | 5-6(2-4) | T | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 0-2(0-0) | Công An Hà Nội | 5-8(1-4) | T | ||||||||||
VIE D2 | Công An Hà Nội | 1-1(0-1) | Ba Ria Vung Tau FC | 5-4(1-2) | H | ||||||||||
VIE D2 | Bình Phước | 0-0(0-0) | Công An Hà Nội | 2-3(1-1) | H | ||||||||||
VIE D2 | Công An Hà Nội | 5-1(1-0) | Cần Thơ FC | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | Chủ | ||||||||||||||
Công An Hà Nội | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Khách | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 Ngày | |
V-League | Chủ | Đông Á Thanh Hóa | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Chủ | Viettel | 5 Ngày | |
V-League | Khách | Hoàng Anh Gia Lai | 10 Ngày |