-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[VIE D1-2] Đông Á Thanh Hóa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[VIE D1-7] Sông Lam Nghệ An | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
Đông Á Thanh Hóa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 2-0(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 2-10(0-4) | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Đông Á Thanh Hóa | 6-1(2-0) | H | ||||||||||
INT CF | Sông Lam Nghệ An | 6-0(4-0) | Đông Á Thanh Hóa | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 1-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 6-3(1-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 1-1(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 4-7(2-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 0-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 4-4(1-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 2-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 1-4(0-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0(1-0) | Đông Á Thanh Hóa | 2-8(2-3) | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-1(0-1) | Đông Á Thanh Hóa | 9-2(3-0) | T | ||||||||||
VIE Cup | Sông Lam Nghệ An | 0-4(0-1) | Đông Á Thanh Hóa | 4-6(1-3) | T | ||||||||||
Đông Á Thanh Hóa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | CLB Khánh Hòa | 1-2(0-1) | Đông Á Thanh Hóa | 4-0(3-0) | T | ||||||||||
VIE Cup | Topenland Bình Định | 4-0(2-0) | Đông Á Thanh Hóa | 5-1(3-0) | B | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-1(2-1) | Đông Á Thanh Hóa | 8-1(5-0) | B | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 2-3(0-1) | HAGL | 5-1(4-1) | B | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 4-2(0-1) | Đông Á Thanh Hóa | 7-5(4-2) | B | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 1-1(0-1) | Hà Nội FC | 2-6(1-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 1-2(1-0) | TP Hồ Chí Minh | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1(0-0) | Đông Á Thanh Hóa | 1-7(1-5) | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0(1-0) | Đông Á Thanh Hóa | 0-8(0-6) | B | ||||||||||
VIE D1 | Đông Á Thanh Hóa | 0-1(0-0) | Hải Phòng | 1-6(0-4) | B | ||||||||||
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1(1-1) | SHB Đà Nẵng | 10-3(5-0) | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-1(1-1) | Nam Định | 6-6(6-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 4-1(3-0) | Sông Lam Nghệ An | 8-7(1-6) | B | ||||||||||
VIE D1 | Topenland Bình Định | 1-0(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 6-5(5-3) | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 3-0(2-0) | Becamex Bình Dương | 6-2(6-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-2(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 5-6(1-3) | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2(0-1) | Sài Gòn FC | 8-2(5-1) | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-2(0-1) | Sông Lam Nghệ An | 8-4(3-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 6-4(4-1) | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-1(0-0) | Viettel | 4-4(0-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đông Á Thanh Hóa | Chủ | ||||||||||||||
Sông Lam Nghệ An | Khách |
Đông Á Thanh Hóa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Chủ | SHB Đà Nẵng | 5 Ngày | |
V-League | Khách | Hà Nội FC | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Chủ | Hải Phòng | 5 Ngày | |
V-League | Khách | CLB Khánh Hòa | 10 Ngày |