-
[7] 31%Thắng31% [7]
-
[7] 31%Hòa31% [7]
-
[8] 36%Bại36% [8]
-
[2] 20%Thắng18% [2]
-
[3] 30%Hòa45% [5]
-
[5] 50%Bại36% [4]
[FRA D2-12] Paris FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 23 | 28 | 12 | 31.8% |
Sân nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 | 19 | 20.0% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 9 | 19 | 2 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 11 | 6 | 7 | 8 | 26 | 14 | 22.7% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | 12 | 16 | 30.0% |
Sân Khách | 12 | 2 | 8 | 2 | 2 | 2 | 14 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[FRA D2-11] Annecy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 22 | 28 | 11 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 9 | 17 | 11 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 13 | 11 | 13 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 10 | 6 | 10 | 10 | 28 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 2 | 6 | 10 | 18 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 18 | 2 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
Paris FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Le Havre | 0-0(0-0) | Paris FC | 3-1(2-0) | H | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 0-1(0-0) | Pau FC | 8-0(5-0) | B | ||||||||||
FRA D2 | Quevilly Rouen | 3-1(1-0) | Paris FC | 4-4(4-2) | B | ||||||||||
FRAC | Chamalieres FC | 0-4(0-2) | Paris FC | 2-4(0-3) | T | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-0(1-0) | Paris FC | 1-4(0-3) | B | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 2-1(1-0) | Dijon | 6-7(3-5) | T | ||||||||||
FRAC | Paris FC | 3-1(1-1) | Valenciennes US | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 0-0(0-0) | Le Havre | 3-8(0-5) | H | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-1(0-1) | Paris FC | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | Paris FC | 1-0(1-0) | ES Troyes AC | - | T | ||||||||||
Annecy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 3-2(1-1) | Annecy | 5-5(2-2) | B | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-0(0-0) | Caen | 3-3(1-2) | T | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 2-2(0-2) | Annecy | 9-3(2-2) | H | ||||||||||
FRAC | Belfort ASM FC | 1-1(1-0) | Annecy | 6-1(5-0) | H | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-0(1-0) | Paris FC | 1-4(0-3) | T | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 2-2(1-1) | Annecy | 2-6(2-4) | H | ||||||||||
FRAC | VILLERUPT THIL ES | 1-6(1-4) | Annecy | 2-4(1-4) | T | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 0-0(0-0) | Nimes | 4-4(1-2) | H | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-1(1-0) | Saint-Etienne | 4-7(2-6) | T | ||||||||||
INT CF | Annecy | 2-4(1-3) | Servette | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paris FC | Chủ | ||||||||||||||
Annecy | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Amiens SC | 3 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Bordeaux | 10 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Chamois Niortais | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Khách | Stade Lavallois MFC | 3 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Amiens SC | 10 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Sochaux | 17 Ngày |