-
[11] 37%Thắng40% [9]
-
[9] 31%Hòa22% [5]
-
[9] 31%Bại36% [8]
-
[5] 35%Thắng36% [4]
-
[4] 28%Hòa18% [2]
-
[5] 35%Bại45% [5]
[ENG LCH-9] Sunderland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 11 | 9 | 9 | 42 | 33 | 42 | 9 | 37.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 16 | 19 | 14 | 35.7% |
Sân Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 17 | 23 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 15 | 7 | 14 | 12 | 36 | 11 | 24.1% |
Sân nhà | 14 | 4 | 9 | 1 | 7 | 2 | 21 | 11 | 28.6% |
Sân Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 7 | 10 | 15 | 14 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
[ENG PR-8] Fulham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 32 | 8 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 16 | 18 | 9 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 14 | 7 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 7 | 9 | 6 | 12 | 13 | 30 | 8 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 8 | 17 | 7 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 5 | 13 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
Sunderland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Fulham | 1-1(0-1) | Sunderland | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 2-1(1-1) | Sunderland | 4-2(1-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 1-0(0-0) | Fulham | 1-9(0-4) | T | ||||||||||
ENG FAC | Fulham | 1-3(1-0) | Sunderland | 4-13 | T | ||||||||||
ENG FAC | Sunderland | 0-0(0-0) | Fulham | 15-7 | H | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 1-4(0-2) | Sunderland | 10-6 | T | ||||||||||
ENG PR | Sunderland | 0-1(0-0) | Fulham | 6-1 | B | ||||||||||
ENG PR | Sunderland | 2-2(1-2) | Fulham | - | H | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 1-3(0-0) | Sunderland | - | T | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 2-1(2-1) | Sunderland | - | B | ||||||||||
Sunderland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-1(0-0) | Sunderland | 5-6(2-2) | H | ||||||||||
ENG FAC | Fulham | 1-1(0-1) | Sunderland | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 2-0(0-0) | Middlesbrough | 4-8(2-5) | T | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 1-3(0-0) | Swansea City | 1-4(0-4) | B | ||||||||||
ENG FAC | Shrewsbury Town | 1-2(0-0) | Sunderland | 3-10(1-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-1(1-0) | Sunderland | 1-5(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-4(1-1) | Sunderland | 1-4(1-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 2-1(1-1) | Blackburn Rovers | 7-3(4-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-1(0-0) | Sunderland | 7-4(2-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 1-2(1-0) | West Bromwich(WBA) | 5-5(2-1) | B | ||||||||||
Fulham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Fulham | 6-2(1-2) | H | ||||||||||
ENG FAC | Fulham | 1-1(0-1) | Sunderland | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 0-1(0-1) | Tottenham Hotspur | 3-8(1-5) | B | ||||||||||
ENG PR | Newcastle United | 1-0(0-0) | Fulham | 10-5(7-2) | B | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 2-1(1-0) | Chelsea FC | 5-7(3-4) | T | ||||||||||
ENG FAC | Hull City | 0-2(0-1) | Fulham | 6-5(2-3) | T | ||||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-1(0-1) | Fulham | 6-3(2-3) | T | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 2-1(1-0) | Southampton | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 0-3(0-1) | Fulham | 1-7(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Fulham | 1-1(1-0) | West Ham United | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sunderland | Chủ | ||||||||||||||
Fulham | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Chủ | Reading | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Queens Park Rangers | 6 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Bristol City | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Nottingham Forest | 3 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Brighton Hove Albion | 10 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Wolves | 16 Ngày |