-
[1] 5%Thắng- [0]
-
[5] 29%Hòa- [0]
-
[11] 64%Bại- [0]
-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[3] 37%Hòa- [0]
-
[5] 62%Bại- [0]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2 | Viking | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3 | Brondby IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 | Ulsan Hyundai FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | AIK Solna | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
8 | Brentford (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
9 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
10 | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
[DEN SASL-12] Lyngby | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 32 | 8 | 12 | 5.9% |
Sân nhà | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 16 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 16 | 5 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 2 | 5 | 10 | 5 | 16 | 11 | 12 | 11.8% |
Sân nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 12 | 12.5% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 5 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[SWE D1-5] Elfsborg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Lyngby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lyngby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hillerod Fodbold | 1-3(1-2) | Lyngby | - | T | ||||||||||
INT CF | Lyngby | 3-0(3-0) | Kalmar FF | - | T | ||||||||||
INT CF | Lyngby | 5-0(5-0) | Fremad Amager | 9-3(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Lyngby | 3-2(2-1) | Hvidovre IF | 4-12(0-9) | T | ||||||||||
INT CF | Lyngby | 1-2(1-2) | Odense BK | 3-2(2-2) | B | ||||||||||
DEN SASL | Silkeborg IF | 0-2(0-0) | Lyngby | 8-3(5-1) | T | ||||||||||
DEN SASL | FC Copenhagen | 3-0(1-0) | Lyngby | 7-3(6-2) | B | ||||||||||
DEN SASL | Lyngby | 0-1(0-0) | Aarhus AGF | 4-4(1-1) | B | ||||||||||
DEN SASL | Odense BK | 3-1(3-0) | Lyngby | 4-5(2-2) | B | ||||||||||
DEN SASL | Lyngby | 0-2(0-1) | Aalborg BK | 5-6(1-4) | B | ||||||||||
Elfsborg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AOC | FC Copenhagen | 4-1(1-0) | Elfsborg | 4-4(4-2) | B | ||||||||||
INT CF | Brondby | 2-1(1-1) | Elfsborg | - | B | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 0-1(0-0) | Elfsborg | 10-4(6-3) | T | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 3-0(1-0) | Helsingborg IF | 11-5(5-4) | T | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 2-1(1-0) | Hammarby | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
SWE D1 | Varbergs BoIS FC | 0-3(0-0) | Elfsborg | 7-3(3-3) | T | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 1-1(0-0) | Degerfors IF | 3-3(1-2) | H | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 0-2(0-2) | Kalmar FF | 6-4(1-4) | B | ||||||||||
SWE D1 | IFK Goteborg | 1-3(1-2) | Elfsborg | 4-5(2-2) | T | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 3-0(2-0) | IK Sirius FK | 5-6(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lyngby | Chủ | ||||||||||||||
Elfsborg | Khách |
Lyngby | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | Xem | 7 | 41.2% | 9 | 52.9% | Xem |
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | Xem | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | Xem |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | Xem | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B B T | 33.3% | Xem |
X H X T X X
|
Xem |
Elfsborg | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lyngby | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 4 | 3 | 10 | 23.5% | Xem | 4 | 23.5% | 6 | 35.3% | Xem |
Sân nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 12.5% | Xem | 2 | 25% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | Xem | 2 | 22.2% | 3 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B H B B H | 16.7% | Xem |
X X X T H T
|
Xem |
Elfsborg | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Atlantic Cup | Khách | Ulsan Hyundai | 3 Ngày | |
VĐQG Đan Mạch | Chủ | FC Nordsjaelland | 12 Ngày | |
VĐQG Đan Mạch | Khách | Randers FC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Atlantic Cup | Khách | Midtjylland | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Điển | Chủ | Hacken | 55 Ngày | |
VĐQG Thụy Điển | Khách | Varbergs BoIS FC | 62 Ngày |