-
[9] 47%Thắng- [0]
-
[5] 26%Hòa- [0]
-
[5] 26%Bại- [0]
-
[5] 55%Thắng- [0]
-
[4] 44%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[SAPL D1-2] Supersport United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 16 | 32 | 2 | 47.4% |
Sân nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 | 2 | 55.6% |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 10 | 13 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 11 | 4 | 7 | 6 | 23 | 8 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 1 | 14 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 2 | 5 | 9 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 16.7% |
Dondol Stars FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Supersport United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Supersport United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 2-0(1-0) | Cape Town City | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Moroka Swallows | 0-0(0-0) | Supersport United | 3-6(1-2) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 1-1(0-0) | Richards Bay | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Mamelodi Sundowns | 1-0(1-0) | Supersport United | 4-4(4-3) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 2-1(2-0) | Supersport United | 5-10(5-3) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Cape Town City | 0-1(0-0) | Supersport United | 5-3(3-0) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 1-0(0-0) | Tshakhuma TM | 6-8(3-2) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 1-1(0-0) | Moroka Swallows | 4-2(1-1) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 0-2(0-1) | Supersport United | 5-3(1-1) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 3-1(2-0) | Sekhukhune United | 8-3(7-2) | T | ||||||||||
Dondol Stars FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Supersport United | Chủ | ||||||||||||||
Dondol Stars FC | Khách |
Supersport United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | Xem | 7 | 38.9% | 5 | 27.8% | Xem |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | Xem | 3 | 33.3% | 2 | 22.2% | Xem |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | Xem | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B H B B T | 33.3% | Xem |
H X H X T X
|
Xem |
Dondol Stars FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Supersport United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 6 | 6 | 6 | 33.3% | Xem | 8 | 44.4% | 9 | 50% | Xem |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 44.4% | Xem | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | Xem |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 22.2% | Xem | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H H B B H | 16.7% | Xem |
T X X H T X
|
Xem |
Dondol Stars FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Khách | Bloemfontein Celtic | 11 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Maritzburg United | 16 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Lamontville Golden Arrows | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|