-
[10] 52%Thắng- [0]
-
[3] 15%Hòa- [0]
-
[6] 31%Bại- [0]
-
[5] 50%Thắng- [0]
-
[1] 10%Hòa- [0]
-
[4] 40%Bại- [0]
[MAL D1-5] Hibernians FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 22 | 33 | 5 | 52.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 15 | 16 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 17 | 5 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 8 | 8 | 3 | 13 | 6 | 32 | 3 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 2 | 16 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
Kercem Ajax | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hibernians FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Hibernians FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAL D1 | Zebbug Rangers | 0-2(0-1) | Hibernians FC | 3-5(0-2) | T | ||||||||||
MAL D1 | Hibernians FC | 1-2(0-0) | Balzan Youths | 8-5(1-3) | B | ||||||||||
MAL D1 | Gzira United | 2-0(1-0) | Hibernians FC | 2-6(1-2) | B | ||||||||||
MAL D1 | Hibernians FC | 2-0(1-0) | Mosta FC | 5-8(2-6) | T | ||||||||||
MAL Cup | Hibernians FC | 3-1(2-1) | Zurrieq | 7-0(4-0) | T | ||||||||||
MAL D1 | Hamrun Spartans | 1-0(0-0) | Hibernians FC | 6-3(5-1) | B | ||||||||||
MAL D1 | Hibernians FC | 0-4(0-0) | Valletta FC | 6-8(3-7) | B | ||||||||||
MAL D1 | Hibernians FC | 1-0(1-0) | Floriana F.C. | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
MAL SC | Hibernians FC | 0-0(0-0) | Floriana F.C. | - | H | ||||||||||
MAL D1 | Sirens | 0-1(0-1) | Hibernians FC | 2-5(0-3) | T | ||||||||||
Kercem Ajax | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAL Cup | Attard | 2-8(1-4) | Kercem Ajax | - | T | ||||||||||
MAL Cup | Marsaxlokk FC | 2-2(1-1) | Kercem Ajax | 9-1(5-1) | H | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 0-3(0-1) | Marsa | - | B | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 1-4(0-1) | Sirens | - | B | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 2-1(1-0) | Fgura United | - | T | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 5-0(1-0) | Munxar Falcons | - | T | ||||||||||
MAL Cup | Kirkop United | 2-3(1-3) | Kercem Ajax | - | T | ||||||||||
MAL Cup | Kirkop United | 2-1(0-1) | Kercem Ajax | - | B | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 3-3(1-0) | Qrendi | - | H | ||||||||||
MAL Cup | Kercem Ajax | 5-1(3-0) | Zebbug Rangers | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hibernians FC | Chủ | ||||||||||||||
Kercem Ajax | Khách |
Hibernians FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | Xem | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | Xem |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% | Xem | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | H B B T B B | 16.7% | Xem |
X T X X X T
|
Xem |
Kercem Ajax | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Hibernians FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | Xem | 4 | 30.8% | 5 | 38.5% | Xem |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | Xem | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | Xem |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | Xem | 1 | 16.7% | 3 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T T B | 50% | Xem |
X X H H X X
|
Xem |
Kercem Ajax | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | Chủ | Santa Lucia | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|