-
[5] 33%Thắng66% [24]
-
[2] 13%Hòa19% [7]
-
[8] 53%Bại13% [5]
-
[0] 0%Thắng72% [13]
-
[1] 20%Hòa16% [3]
-
[4] 80%Bại11% [2]
[UKR D1-10] Veres | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 20 | 17 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 16 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | 19 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 15 | 2 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[EST D1-2] Levadia Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 24 | 7 | 5 | 74 | 25 | 79 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 41 | 14 | 37 | 3 | 61.1% |
Sân Khách | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 11 | 42 | 2 | 72.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 13 | 16 | 7 | 27 | 14 | 55 | 3 | 36.1% |
Sân nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 16 | 6 | 32 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 18 | 4 | 11 | 3 | 11 | 8 | 23 | 4 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
Veres | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Veres | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D1 | FC Inhulets Petrove | 1-0(1-0) | Veres | 5-10(3-3) | B | ||||||||||
UKR D1 | Veres | 0-1(0-1) | Dynamo Kyiv | 6-14(3-6) | B | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 3-2(1-1) | Veres | 4-4(3-2) | B | ||||||||||
UKR D1 | Veres | 0-2(0-1) | FC Shakhtar Donetsk | 3-5(1-4) | B | ||||||||||
UKR D1 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-4(0-1) | Veres | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
UKR D1 | Kolos Kovalyovka | 2-0(0-0) | Veres | 4-1(1-0) | B | ||||||||||
UKR D1 | Veres | 0-1(0-0) | Zorya | 7-3(3-0) | B | ||||||||||
UKR D1 | FC Lviv | 1-3(1-1) | Veres | 7-1(4-0) | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Mynai | 1-1(0-1) | Veres | 6-2(3-2) | H | ||||||||||
UKR D1 | Veres | 1-2(0-1) | Metalist Kharkiv | 4-4(2-1) | B | ||||||||||
Levadia Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Est WT | Levadia Tallinn | 1-1(0-1) | Paide Linnameeskond | 2-4(2-0) | H | ||||||||||
Est WT | Tartu JK Tammeka | 1-4(0-2) | Levadia Tallinn | 5-7(3-4) | T | ||||||||||
Est WT | FC Flora Tallinn | 1-2(0-2) | Levadia Tallinn | 6-1(4-1) | T | ||||||||||
Est WT | Trans Narva | 1-1(0-0) | Levadia Tallinn | 3-7(1-4) | H | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 2-1(1-1) | Levadia Tallinn | 11-5(3-2) | B | ||||||||||
EST D1 | Levadia Tallinn | 1-1(0-0) | Trans Narva | 4-1(2-0) | H | ||||||||||
EST D1 | Vaprus Parnu | 2-3(1-0) | Levadia Tallinn | 2-4(0-3) | T | ||||||||||
EST D1 | Levadia Tallinn | 1-2(0-0) | Paide Linnameeskond | 3-6(0-6) | B | ||||||||||
EST D1 | Levadia Tallinn | 1-0(1-0) | Tartu JK Tammeka | 0-4(0-2) | T | ||||||||||
EST D1 | Tallinna JK Legion | 1-1(1-1) | Levadia Tallinn | 0-10(0-6) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Veres | Chủ | ||||||||||||||
Levadia Tallinn | Khách |
Veres | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | Xem | 6 | 40% | 9 | 60% | Xem |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | Xem | 4 | 40% | 6 | 60% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B B T B | 33.3% | Xem |
X X T X T X
|
Xem |
Levadia Tallinn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Veres | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | Xem | 5 | 33.3% | 4 | 26.7% | Xem |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 1 | 20% | 3 | 60% | Xem |
Sân Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | Xem | 4 | 40% | 1 | 10% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T B T T | 50% | Xem |
T X T X H X
|
Xem |
Levadia Tallinn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | Chủ | Chernomorets Odessa | 25 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | FC Vorskla Poltava | 32 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | Dnipro-1 | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | Chủ | Vaprus Parnu | 26 Ngày | |
VĐQG Estonia | Khách | Paide Linnameeskond | 29 Ngày | |
VĐQG Estonia | Chủ | Tartu JK Tammeka | 33 Ngày |