-
[12] 54%Thắng- [0]
-
[3] 13%Hòa- [0]
-
[7] 31%Bại- [0]
-
[6] 60%Thắng- [0]
-
[2] 20%Hòa- [0]
-
[2] 20%Bại- [0]
[GER RegB-4] Nurnberg Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 25 | 39 | 4 | 54.5% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 7 | 20 | 6 | 60.0% |
Sân Khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 19 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 9 | 10 | 3 | 23 | 9 | 37 | 5 | 40.9% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 4 | 15 | 10 | 30.0% |
Sân Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 5 | 22 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 10 | 33.3% |
DJK Gebenbach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nurnberg Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nurnberg Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nurnberg Am | 1-1(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-3(0-3) | H | ||||||||||
INT CF | Nurnberg Am | 2-0(0-0) | Eintr. Bamberg | - | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 2-1(0-0) | Nurnberg Am | 8-9(3-4) | B | ||||||||||
GER Reg | Wurzburger Kickers | 1-1(1-1) | Nurnberg Am | 8-1(2-0) | H | ||||||||||
GER Reg | Nurnberg Am | 1-0(0-0) | TSV Aubstadt | 2-11(2-9) | T | ||||||||||
GER Reg | Greuther Furth II | 1-5(0-3) | Nurnberg Am | 6-2(1-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Bayern Munich(Trẻ) | 1-3(0-1) | Nurnberg Am | 11-5(4-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Nurnberg Am | 1-0(0-0) | Wacker Burghausen | - | T | ||||||||||
GER Reg | SV Heimstetten | 5-3(2-1) | Nurnberg Am | 5-4(1-2) | B | ||||||||||
GER Reg | Nurnberg Am | 1-2(1-1) | FC Augsburg II | 3-6(1-2) | B | ||||||||||
DJK Gebenbach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Wurzburger FV | 6-0(0-0) | DJK Gebenbach | - | B | ||||||||||
GER LS | ASV Cham | 0-0(0-0) | DJK Gebenbach | 4-10(2-3) | H | ||||||||||
GER D5 | SpVgg Weiden | 4-5(0-0) | DJK Gebenbach | - | T | ||||||||||
GER D5 | Wurzburger FV | 1-2(0-1) | DJK Gebenbach | - | T | ||||||||||
GER D5 | DJK Gebenbach | 6-1(2-1) | DJK Ammerthal | 2-6(1-4) | T | ||||||||||
GER D5 | DJK Gebenbach | 4-1(1-1) | ASV Neumarkt | 0-3(0-2) | T | ||||||||||
GER D5 | TSV Grobbardorf 1923 | 0-6(0-4) | DJK Gebenbach | - | T | ||||||||||
GER D5 | Feucht SC | 0-2(0-1) | DJK Gebenbach | 4-5(1-4) | T | ||||||||||
GER D5 | DJK Gebenbach | 5-0(2-0) | SSV Jahn Regensburg II | 4-1(1-1) | T | ||||||||||
GER D5 | DJK Gebenbach | 7-2(0-0) | FC Geesdorf | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nurnberg Am | Chủ | ||||||||||||||
DJK Gebenbach | Khách |
Nurnberg Am | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 13 | 1 | 8 | 59.1% | Xem | 10 | 45.5% | 10 | 45.5% | Xem |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | Xem | 4 | 40% | 5 | 50% | Xem |
Sân Khách | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | Xem | 6 | 50% | 5 | 41.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T T T T | 83.3% | Xem |
H X X T T X
|
Xem |
DJK Gebenbach | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nurnberg Am | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 11 | 5 | 6 | 50% | Xem | 10 | 45.5% | 11 | 50% | Xem |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 30% | Xem | 5 | 50% | 5 | 50% | Xem |
Sân Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 66.7% | Xem | 5 | 41.7% | 6 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | H T H T T H | 50% | Xem |
X T X T X X
|
Xem |
DJK Gebenbach | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | VfB Eichstatt | 17 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | SpVgg Ansbach | 24 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Te Cu Kukuh Atta Seip | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|