-
[7] 36%Thắng- [0]
-
[2] 10%Hòa- [0]
-
[10] 52%Bại- [0]
-
[4] 44%Thắng- [0]
-
[1] 11%Hòa- [0]
-
[4] 44%Bại- [0]
[GER RegS-13] Bahlinger SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 30 | 23 | 13 | 36.8% |
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 13 | 13 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 17 | 10 | 11 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 2 | 11 | 6 | 8 | 15 | 17 | 16 | 10.5% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 0 | 8 | 2 | 5 | 9 | 8 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
Freiburger FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bahlinger SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER LS | Freiburger FC | 2-1(1-0) | Bahlinger SC | 5-5(2-2) | B | ||||||||||
Bahlinger SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SpVgg Unterhaching | 0-3(0-2) | Bahlinger SC | - | T | ||||||||||
INT CF | Bayern Munich(Trẻ) | 3-2(1-0) | Bahlinger SC | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bahlinger SC | 0-0(0-0) | SSV Ulm 1846 | - | H | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 0-1(0-0) | Bahlinger SC | 7-7(2-4) | T | ||||||||||
GER Reg | Astoria Walldorf | 1-1(1-1) | Bahlinger SC | 4-2(1-1) | H | ||||||||||
GER Reg | Bahlinger SC | 1-2(1-1) | Kickers Offenbach | 8-4(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 3-2(1-1) | Bahlinger SC | 4-8(0-3) | B | ||||||||||
GER Reg | Bahlinger SC | 0-1(0-1) | FC 08 Homburg | 8-6(6-6) | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Balingen | 4-0(3-0) | Bahlinger SC | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bahlinger SC | 2-1(0-1) | VfR Aalen | 6-6(3-0) | T | ||||||||||
Freiburger FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Freiburger FC | 3-2(1-0) | Nottingen | - | T | ||||||||||
GER OBW | Holzhausen | 1-1(1-0) | Freiburger FC | - | H | ||||||||||
GER OBW | Freiburger FC | 3-3(1-1) | Villingen | 2-7(0-3) | H | ||||||||||
GER OBW | Stuttgarter Kickers | 8-1(4-0) | Freiburger FC | - | B | ||||||||||
GER OBW | Freiburger FC | 1-2(0-1) | SG Sonnenhof Grobaspach | 2-3(1-2) | B | ||||||||||
GER OBW | Reutlingen | 1-2(0-1) | Freiburger FC | - | T | ||||||||||
GER OBW | Freiburger FC | 0-4(0-3) | Goppinger SV | - | B | ||||||||||
GER OBW | Rielasingen Arlen | 0-1(0-0) | Freiburger FC | - | T | ||||||||||
GER OBW | Freiburger FC | 0-0(0-0) | FV Offenburg | 8-8(1-6) | H | ||||||||||
GER OBW | Neckarsulmer Sport-Union | 1-0(0-0) | Freiburger FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahlinger SC | Chủ | ||||||||||||||
Freiburger FC | Khách |
Bahlinger SC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 9 | 2 | 8 | 47.4% | Xem | 9 | 47.4% | 9 | 47.4% | Xem |
Sân nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | Xem |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | Xem | 4 | 40% | 5 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T H B B B | 33.3% | Xem |
X X X T T X
|
Xem |
Freiburger FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Bahlinger SC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 7 | 6 | 6 | 36.8% | Xem | 8 | 42.1% | 7 | 36.8% | Xem |
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | Xem | 2 | 22.2% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 30% | Xem | 6 | 60% | 4 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T H T H B | 50% | Xem |
X X T T T H
|
Xem |
Freiburger FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Mainz Am | 24 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | SG Barockstadt | 31 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Eintracht Trier | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|