NEC FC Bugolobi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Calvary | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
NEC FC Bugolobi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
NEC FC Bugolobi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 2-0(1-0) | Kataka FC | 3-4(3-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Lugazi Municipal FC | 0-1(0-1) | NEC FC Bugolobi | 2-0(1-0) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 0-0(0-0) | Jinja North FC | 4-3(1-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | Boma Young FC | 0-1(0-0) | NEC FC Bugolobi | 3-7(3-4) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Kaaro Karungi FC | 0-0(0-0) | NEC FC Bugolobi | 2-3(2-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 4-2(0-1) | Adjumani Town Center | 9-3(7-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Soroti FC | 1-0(1-0) | NEC FC Bugolobi | 3-4(1-0) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 2-0(0-0) | Luweero United | 7-5(5-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Airtel Kitara FC | 2-0(0-0) | NEC FC Bugolobi | 3-2(0-2) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 0-0(0-0) | Mbarara City | 6-4(4-2) | H | ||||||||||
FC Calvary | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Uganda D 2 | Lugazi Municipal FC | 3-0(0-0) | FC Calvary | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Soroti FC | 2-3(2-1) | FC Calvary | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Airtel Kitara FC | 3-0(2-0) | FC Calvary | 2-5(1-0) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 0-0(0-0) | FC Calvary | 3-1(1-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | FC Calvary | 1-1(0-0) | Uganda Police FC | 3-1(3-1) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | Kataka FC | 3-1(0-0) | FC Calvary | 1-4(0-1) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Kataka FC | 3-2(1-1) | FC Calvary | 7-2(2-2) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Proline FC | 0-3(0-2) | FC Calvary | 9-3(5-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | FC Calvary | 0-1(0-1) | Kyetume | 10-1(4-0) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | FC Calvary | 1-2(1-0) | Maroons | 1-3(1-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NEC FC Bugolobi | Chủ | ||||||||||||||
FC Calvary | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|