-
[5] 22%Thắng77% [17]
-
[9] 40%Hòa9% [2]
-
[8] 36%Bại13% [3]
-
[3] 27%Thắng90% [9]
-
[4] 36%Hòa0% [0]
-
[4] 36%Bại10% [1]
[HOL D2-16] Jong Ajax Amsterdam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 9 | 8 | 36 | 39 | 24 | 16 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 16 | 13 | 18 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 23 | 11 | 14 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 16 | 17 | 31 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 16 | 13 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 6 | 8 | 15 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[HOL D2-1] FC Zwolle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 17 | 2 | 3 | 55 | 23 | 53 | 1 | 77.3% |
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 16 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 7 | 27 | 1 | 90.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 12 | 8 | 2 | 31 | 10 | 44 | 1 | 54.5% |
Sân nhà | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 23 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 21 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
Jong Ajax Amsterdam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL D2 | FC Zwolle | 1-1(0-0) | Jong Ajax Amsterdam | 5-9(3-4) | H | ||||||||||
Jong Ajax Amsterdam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL D2 | Helmond Sport | 1-1(0-0) | Jong Ajax Amsterdam | 6-2(3-2) | H | ||||||||||
HOL D2 | Jong Ajax Amsterdam | 1-2(1-2) | Roda JC Kerkrade | 3-5(0-4) | B | ||||||||||
HOL D2 | De Graafschap | 3-0(1-0) | Jong Ajax Amsterdam | 18-0(8-0) | B | ||||||||||
HOL D2 | Jong Ajax Amsterdam | 1-1(0-0) | FC Eindhoven | 7-4(4-0) | H | ||||||||||
HOL D2 | Jong PSV Eindhoven | 2-2(0-1) | Jong Ajax Amsterdam | 3-4(0-1) | H | ||||||||||
HOL D2 | Jong Ajax Amsterdam | 1-2(1-1) | FC Utrecht Am. | 5-2(2-2) | B | ||||||||||
HOL D2 | AZ Alkmaar 2 | 1-1(0-1) | Jong Ajax Amsterdam | 8-2(1-0) | H | ||||||||||
HOL D2 | Jong Ajax Amsterdam | 4-4(2-1) | FC Den Bosch | 3-7(0-4) | H | ||||||||||
HOL D2 | FC Dordrecht 90 | 3-4(2-1) | Jong Ajax Amsterdam | 7-3(4-2) | T | ||||||||||
HOL D2 | Jong Ajax Amsterdam | 1-2(1-0) | Willem II | 5-5(1-5) | B | ||||||||||
FC Zwolle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 1-2(0-2) | FC Zwolle | 3-6(0-2) | T | ||||||||||
HOL D2 | FC Zwolle | 4-1(1-0) | FC Oss | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
HOL D2 | FC Zwolle | 2-0(0-0) | VVV Venlo | 6-5(3-2) | T | ||||||||||
HOL D2 | Heracles Almelo | 0-3(0-3) | FC Zwolle | 6-6(1-4) | T | ||||||||||
HOLC | Feyenoord Rotterdam | 3-1(2-1) | FC Zwolle | 14-6(10-1) | B | ||||||||||
HOL D2 | FC Zwolle | 3-2(1-1) | Almere City FC | 7-1 | T | ||||||||||
HOL D2 | FC Zwolle | 1-0(1-0) | Helmond Sport | 8-3(0-2) | T | ||||||||||
INT CF | Bochum | 1-3(1-2) | FC Zwolle | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | FC Zwolle | 0-1(0-1) | KV Oostende | 6-5 | B | ||||||||||
HOL D2 | NAC Breda | 0-2(0-2) | FC Zwolle | 4-7(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jong Ajax Amsterdam | Chủ | ||||||||||||||
FC Zwolle | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 11 | 1 | 2 | 4 | 16 | 20 |
Chủ | 1 | 6 | 0 | 1 | 3 | 10 | 12 |
Khách | 3 | 5 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 6 | 4 | 6 | 31 | 24 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 16 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (40.9%) | 10 (45.5%) | 0 (0.0%) | 9 (40.9%) | 13 (59.1%) |
Chủ | 4 (18.2%) | 5 (22.7%) | 0 (0.0%) | 4 (18.2%) | 7 (31.8%) |
Khách | 5 (22.7%) | 5 (22.7%) | 0 (0.0%) | 5 (22.7%) | 6 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 (68.2%) | 7 (31.8%) | 0 (0.0%) | 16 (72.7%) | 6 (27.3%) |
Chủ | 8 (36.4%) | 4 (18.2%) | 0 (0.0%) | 8 (36.4%) | 4 (18.2%) |
Khách | 7 (31.8%) | 3 (13.6%) | 0 (0.0%) | 8 (36.4%) | 2 (9.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | 4 | 6 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 6 | 12 | 5 | 0 | 1 | 9 | 6 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5 | 4 |
Khách | 5 | 0 | 2 | 7 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | Khách | FC Den Bosch | 4 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | MVV Maastricht | 14 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | Willem II | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | AZ Alkmaar 2 | 4 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | ADO Den Haag | 11 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | MVV Maastricht | 21 Ngày |