-
[7] 63%Thắng66% [8]
-
[3] 27%Hòa25% [3]
-
[1] 9%Bại8% [1]
-
[4] 66%Thắng83% [5]
-
[1] 16%Hòa16% [1]
-
[1] 16%Bại0% [0]
[ENG WPR-2] Nữ Bristol Academy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 24 | 2 | 63.6% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 11 | 5 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 6 | 5 | 0 | 8 | 1 | 23 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 14 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
[ENG WPR-1] London City Lionesses (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 8 | 27 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 16 | 1 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 8 | 4 | 0 | 18 | 2 | 28 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 | 1 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 66.7% |
Nữ Bristol Academy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 1-3(1-3) | London City Lionesses (w) | 3-7(3-2) | B | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 2-3(1-1) | Nữ Bristol Academy | 9-2(8-2) | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Bristol Academy | 1-1(0-1) | London City Lionesses (w) | - | H | ||||||||||
Nữ Bristol Academy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Nữ Bristol Academy | 4-7(1-1) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 4-0(1-0) | Nữ Oxford United | - | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Bristol Academy | 0-6(0-5) | Nữ Manchester City | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Lewes | 0-1(0-1) | Nữ Bristol Academy | - | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-2(1-0) | Nữ Coventry | 4-2(3-2) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 2-0(1-0) | Nữ Southampton | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 1-1(1-1) | Nữ Bristol Academy | 4-5(2-4) | H | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Charlton | 2-1(1-0) | Nữ Bristol Academy | 3-1(2-0) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 0-1(0-0) | Nữ Birmingham | 5-3(2-1) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Charlton | 0-2(0-1) | Nữ Bristol Academy | 6-8(3-5) | T | ||||||||||
London City Lionesses (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 3-1(3-0) | Nữ Sunderland | 7-2(1-1) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Tottenham Hotspur | 5-0(2-0) | London City Lionesses (w) | 2-5(1-3) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 0-5(0-3) | London City Lionesses (w) | 4-11(1-8) | T | ||||||||||
ENG FA WC | London City Lionesses (w) | 1-0(1-0) | Nữ Portsmouth | 11-5(6-2) | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 1-2(1-0) | London City Lionesses (w) | 4-10(2-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 1-1(0-0) | Nữ Southampton | 6-2(3-0) | H | ||||||||||
ENG CWCUP | London City Lionesses (w) | 1-2(0-1) | Nữ Brighton H.A. | 4-4(1-3) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sheffield United | 0-2(0-1) | London City Lionesses (w) | 5-5(1-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 3-2(2-1) | Nữ Birmingham | 6-2(2-1) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 0-0(0-0) | Nữ Blackburn Rovers | 12-1(4-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Bristol Academy | Chủ | ||||||||||||||
London City Lionesses (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 5 | 5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Lewes | 4 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Crystal Palace | 25 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Durham Wildcats | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Birmingham | 4 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Sheffield United | 25 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Lewes | 32 Ngày |