-
[9] 45%Thắng40% [8]
-
[4] 20%Hòa30% [6]
-
[7] 35%Bại30% [6]
-
[7] 63%Thắng40% [4]
-
[3] 27%Hòa10% [1]
-
[1] 9%Bại50% [5]
[SAFL-5] Hungry Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 4 | 7 | 20 | 18 | 31 | 5 | 45.0% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 24 | 4 | 63.6% |
Sân Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 7 | 14 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 6 | 9 | 5 | 11 | 8 | 27 | 5 | 30.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 3 | 18 | 3 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 5 | 9 | 8 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
[SAFL-6] Cape Town All Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 6 | 6 | 18 | 14 | 30 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 5 | 17 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 9 | 13 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 4 | 13 | 3 | 9 | 8 | 25 | 11 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 7 | 1 | 4 | 3 | 13 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 5 | 5 | 12 | 4 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
Hungry Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Hungry Lions | 0-0(0-0) | Cape Town All Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 1-1(0-1) | Hungry Lions | - | H | ||||||||||
Hungry Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Hungry Lions | 2-1(2-0) | Polokwane City FC | - | T | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 1-1(0-0) | Pretoria Callies | - | H | ||||||||||
SAFL | MM Platinum FC | 2-0(1-0) | Hungry Lions | 6-5(1-2) | B | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 2-1(1-1) | JDR Stars | - | T | ||||||||||
SAFL | Platinum City | 0-0(0-0) | Hungry Lions | 2-4(1-0) | H | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 0-0(0-0) | Casric Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 1-0(0-0) | MM Platinum FC | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 1-0(0-0) | Hungry Lions | 3-10(2-2) | B | ||||||||||
SALC | Hungry Lions | 1-1(1-0) | Venda | - | H | ||||||||||
SAFL | Casric Stars | 2-0(1-0) | Hungry Lions | - | B | ||||||||||
Cape Town All Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Venda | 0-1(0-1) | Cape Town All Stars | 2-0(1-0) | T | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 2-1(1-1) | Cape Town All Stars | 9-3(2-1) | B | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 1-3(0-2) | Pretoria University | - | B | ||||||||||
SALC | Cape Town All Stars | 0-2(0-0) | Orlando Pirates | 2-3(1-0) | B | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 0-0(0-0) | Pretoria Callies | - | H | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 2-0(2-0) | Cape Town All Stars | 4-10(0-3) | B | ||||||||||
SAFL | MM Platinum FC | 1-2(0-2) | Cape Town All Stars | 7-0(3-0) | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 0-0(0-0) | Black Leopards | 5-1(4-1) | H | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 2-0(1-0) | Real Kings | 2-5(1-5) | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 2-1(1-1) | MM Platinum FC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungry Lions | Chủ | ||||||||||||||
Cape Town All Stars | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Khách | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Cape Town Spurs | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | Pretoria University | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | Cape Town All Stars | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Platinum City | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | Uthongathi FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Hungry Lions | 16 Ngày |