-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[VIE D1-14] TopenLand Bình Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
[VIE D1-12] Khánh Hòa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
TopenLand Bình Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | CLB Khánh Hòa | 1-2(1-2) | Topenland Bình Định | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Topenland Bình Định | 1-1(1-0) | CLB Khánh Hòa | - | H | ||||||||||
TopenLand Bình Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Cong An Nhan Dan | 5-0(2-0) | Topenland Bình Định | 1-5(1-3) | B | ||||||||||
INT CF | Topenland Bình Định | 3-0(3-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | T | ||||||||||
INT CF | Topenland Bình Định | 2-0(1-0) | Nam Định | - | T | ||||||||||
INT CF | Topenland Bình Định | 4-1(2-1) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | T | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2(0-1) | Topenland Bình Định | - | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 2-0(0-0) | Topenland Bình Định | 2-1(1-1) | B | ||||||||||
VIE Cup | Topenland Bình Định | 4-0(2-0) | Đông Á Thanh Hóa | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Topenland Bình Định | 2-1(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 2-1(1-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-1(0-0) | Topenland Bình Định | 7-2(2-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Topenland Bình Định | 1-0(1-0) | Sông Lam Nghệ An | 6-5(5-3) | T | ||||||||||
Khánh Hòa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | CLB Khánh Hòa | 1-2(0-1) | Đông Á Thanh Hóa | 4-0(3-0) | B | ||||||||||
INT CF | Nam Định | 1-0(1-0) | CLB Khánh Hòa | - | B | ||||||||||
INT CF | CLB Khánh Hòa | 1-2(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | B | ||||||||||
INT CF | CLB Khánh Hòa | 1-0(0-0) | Nam Định | - | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 0-0(0-0) | CLB Khánh Hòa | - | H | ||||||||||
VIE D2 | CLB Khánh Hòa | 3-1(1-1) | Cần Thơ FC | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 2-2(0-2) | CLB Khánh Hòa | 8-2(3-1) | H | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 0-0(0-0) | CLB Khánh Hòa | 5-5(4-2) | H | ||||||||||
VIE D2 | CLB Khánh Hòa | 2-2(1-0) | Huế FC | 3-0(1-0) | H | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-3(0-1) | CLB Khánh Hòa | 8-6(6-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TopenLand Bình Định | Chủ | ||||||||||||||
Khánh Hòa | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Chủ | Becamex Bình Dương | 5 Ngày | |
V-League | Khách | SHB Đà Nẵng | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Khách | TP Hồ Chí Minh | 6 Ngày | |
V-League | Chủ | Sông Lam Nghệ An | 10 Ngày |