-
[3] 20%Thắng45% [10]
-
[3] 20%Hòa27% [6]
-
[9] 60%Bại27% [6]
-
[2] 22%Thắng36% [4]
-
[3] 33%Hòa36% [4]
-
[4] 44%Bại27% [3]
[FRA D4D-16] Vierzon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | 12 | 16 | 20.0% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 | 15 | 22.2% |
Sân Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | 3 | 15 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | 12 | 16 | 6.7% |
Sân nhà | 9 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4 | 6 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | 4 | 0.0% |
[FRA D2-5] Grenoble | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 6 | 6 | 23 | 18 | 36 | 5 | 45.5% |
Sân nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 8 | 20 | 7 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 | 7 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 15 | 1 | 9 | 5 | 33 | 4 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 8 | 0 | 5 | 2 | 17 | 8 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3 | 16 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Vierzon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vierzon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D4 | Vierzon | 2-1(0-1) | Stade Bordelais | - | T | ||||||||||
FRAC | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0-0(0-0) | Vierzon | 7-8(3-4) | H | ||||||||||
FRA D4 | Yzeure AS | 2-1(1-1) | Vierzon | - | B | ||||||||||
FRAC | Avoine | 1-2(1-1) | Vierzon | 4-2(1-0) | T | ||||||||||
FRA D4 | Vierzon | 1-2(1-1) | Chasselay M.D. Azergues | - | B | ||||||||||
FRA D4 | Lorient B | 4-0(3-0) | Vierzon | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
FRA D4 | Vierzon | 0-0(0-0) | Saumur OL. | - | H | ||||||||||
FRA D4 | Trelissac | 1-0(0-0) | Vierzon | - | B | ||||||||||
FRAC | Marcoussis Nozay | 0-6(0-3) | Vierzon | - | T | ||||||||||
FRA D4 | Vierzon | 1-2(0-0) | Romorantin | - | B | ||||||||||
Grenoble | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Nimes | 0-2(0-1) | Grenoble | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 1-0(0-0) | Quevilly Rouen | 3-3(2-1) | T | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 0-1(0-0) | Bastia | 3-9(2-5) | B | ||||||||||
FRAC | Plabennec | 0-1(0-1) | Grenoble | 6-3(1-1) | T | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-4(1-1) | Grenoble | 2-5(0-2) | T | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-0(0-0) | Grenoble | 6-4(4-3) | H | ||||||||||
FRAC | Grenoble | 1-0(0-0) | Nimes | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 0-1(0-0) | Metz | 6-2(0-1) | B | ||||||||||
FRA D2 | Quevilly Rouen | 2-0(0-0) | Grenoble | 4-3(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | Grenoble | 0-2(0-0) | Annecy | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vierzon | Chủ | ||||||||||||||
Grenoble | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | Khách | Angers II | 3 Ngày | |
French Championnat Amateur | Chủ | Angouleme | 17 Ngày | |
French Championnat Amateur | Khách | FC Nantes B | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Pau FC | 3 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Caen | 10 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Le Havre | 17 Ngày |