-
[6] 31%Thắng- [0]
-
[6] 31%Hòa- [0]
-
[7] 36%Bại- [0]
-
[4] 50%Thắng- [0]
-
[3] 37%Hòa- [0]
-
[1] 12%Bại- [0]
[SAPL D1-7] Sekhukhune United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 19 | 24 | 7 | 31.6% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 15 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 13 | 9 | 12 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 10 | 5 | 7 | 9 | 22 | 10 | 21.1% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 6 | 12 | 7 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Liver Brothers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sekhukhune United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sekhukhune United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 2-0(1-0) | Sekhukhune United | 5-4(4-2) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Mamelodi Sundowns | 2-0(0-0) | Sekhukhune United | 3-4(1-0) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Sekhukhune United | 1-0(0-0) | Moroka Swallows | 1-2(1-0) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 0-1(0-1) | Sekhukhune United | 4-2(1-2) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Kaizer Chiefs | 0-1(0-0) | Sekhukhune United | 10-1(2-1) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Sekhukhune United | 3-2(1-1) | Tshakhuma TM | 0-2 | T | ||||||||||
SAPL D1 | Sekhukhune United | 0-0(0-0) | AmaZulu | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 1-1(1-1) | Sekhukhune United | 1-5(1-2) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Chippa United FC | 1-0(1-0) | Sekhukhune United | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 3-1(2-0) | Sekhukhune United | 8-3(7-2) | B | ||||||||||
Liver Brothers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sekhukhune United | Chủ | ||||||||||||||
Liver Brothers FC | Khách |
Sekhukhune United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 9 | 2 | 8 | 47.4% | Xem | 9 | 47.4% | 9 | 47.4% | Xem |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | Xem | 4 | 50% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | Xem | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T T T | 66.7% | Xem |
T X X X X T
|
Xem |
Liver Brothers FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sekhukhune United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 8 | 5 | 6 | 42.1% | Xem | 12 | 63.2% | 7 | 36.8% | Xem |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 25% | Xem | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T T H | 50% | Xem |
T X X T X T
|
Xem |
Liver Brothers FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Richards Bay | 10 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Cape Town City | 17 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Bloemfontein Celtic | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|