-
[0] -Thắng44% [15]
-
[0] -Hòa23% [8]
-
[0] -Bại32% [11]
-
[0] -Thắng29% [5]
-
[0] -Hòa17% [3]
-
[0] -Bại52% [9]
[MLS-4] Chicago Fire | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[USL CH-11] Sacramento Republic FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 34 | 53 | 11 | 44.1% |
Sân nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 11 | 35 | 5 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 23 | 18 | 16 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 9 | 15 | 10 | 25 | 21 | 42 | 15 | 26.5% |
Sân nhà | 17 | 6 | 9 | 2 | 17 | 6 | 27 | 10 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 15 | 15 | 17 | 17.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 3 | 7 | 33.3% |
Chicago Fire | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Chicago Fire | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Cancun FC | 0-5(0-5) | Chicago Fire | - | T | ||||||||||
MLS | Chicago Fire | 1-1(0-0) | New England Revolution | 8-0(4-0) | H | ||||||||||
MLS | FC Cincinnati | 2-3(0-0) | Chicago Fire | 7-5(1-2) | T | ||||||||||
MLS | Chicago Fire | 2-3(2-0) | Charlotte FC | 4-4(0-2) | B | ||||||||||
MLS | Montreal Impact | 3-2(3-1) | Chicago Fire | 5-1(1-1) | B | ||||||||||
MLS | Chicago Fire | 3-1(1-0) | Inter Miami CF | 7-2(5-0) | T | ||||||||||
MLS | Columbus Crew | 0-0(0-0) | Chicago Fire | 10-0(2-0) | H | ||||||||||
MLS | New England Revolution | 0-0(0-0) | Chicago Fire | 6-3(3-0) | H | ||||||||||
MLS | Chicago Fire | 0-2(0-2) | Montreal Impact | 6-5(2-4) | B | ||||||||||
MLS | Chicago Fire | 0-2(0-1) | New York City FC | 6-4(2-3) | B | ||||||||||
Sacramento Republic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-1(1-1) | Sacramento Republic FC | 7-2(4-0) | H | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 2-0(0-0) | New Mexico United | 10-2(3-2) | T | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 4-0(3-0) | San Diego loyalty | 3-2(3-1) | T | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 1-1(0-0) | Pittsburgh Riverhounds | 5-2(3-0) | H | ||||||||||
USL CH | Los Angeles Galaxy II | 2-0(1-0) | Sacramento Republic FC | 5-5(3-2) | B | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 0-1(0-1) | Phoenix Rising FC | 7-4(2-3) | B | ||||||||||
USL CH | San Antonio | 1-0(1-0) | Sacramento Republic FC | 5-0(3-0) | B | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 4-0(4-0) | Orange County Blues FC | 8-2(5-2) | T | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 4-0(0-0) | Loudoun United | 6-2(4-1) | T | ||||||||||
USA CUP | Orlando City | 3-0(0-0) | Sacramento Republic FC | 1-2(1-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chicago Fire | Chủ | ||||||||||||||
Sacramento Republic FC | Khách |
Chicago Fire | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Chicago Fire | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MLS Mỹ | Chủ | New York City FC | 24 Ngày | |
MLS Mỹ | Khách | Philadelphia Union | 31 Ngày | |
MLS Mỹ | Chủ | FC Cincinnati | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|