Brandys Nad Labem | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Zenit Caslav | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Brandys Nad Labem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | FC Zenit Caslav | 4-0(3-0) | Brandys Nad Labem | 2-8(2-4) | B | ||||||||||
Brandys Nad Labem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Brandys Nad Labem | 3-1(0-0) | FC Velim | - | T | ||||||||||
CZE DFL | Brandys Nad Labem | 0-1(0-0) | Jiskra Usti nad Orlici | 8-2(6-0) | B | ||||||||||
CZE.4-cup | Brandys Nad Labem | 1-0(1-0) | Dvur Kralove nad Labem | 1-5(0-1) | T | ||||||||||
CZE DFL | FC Zenit Caslav | 4-0(3-0) | Brandys Nad Labem | 2-8(2-4) | B | ||||||||||
CZE.4-cup | Slovan Liberec II | 2-1(1-1) | Brandys Nad Labem | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
CZEC | SK Hrebec | 5-1(2-0) | Brandys Nad Labem | - | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Louny | 2-1(0-1) | Brandys Nad Labem | 8-3(4-2) | B | ||||||||||
CZE DFL | Brandys Nad Labem | 0-1(0-0) | Cesky Brod | 9-6(2-5) | B | ||||||||||
CZE DFL | Tatran Rakovnik | 2-5(2-1) | Brandys Nad Labem | 9-7(3-5) | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Kladno | 0-1(0-0) | Brandys Nad Labem | 3-6(1-6) | T | ||||||||||
FC Zenit Caslav | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SK Kosmonosy | 2-0(2-0) | FC Zenit Caslav | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Trenkwalder Admira | 1-1(0-0) | FC Zenit Caslav | - | H | ||||||||||
CZE.4-cup | FC Zenit Caslav | 1-1(0-1) | Dvur Kralove nad Labem | 8-3(7-1) | H | ||||||||||
CZE DFL | FC Zenit Caslav | 4-0(3-0) | Brandys Nad Labem | 2-8(2-4) | T | ||||||||||
CZEC | FC Zenit Caslav | 0-11(0-3) | Hradec Kralove | 2-9(1-5) | B | ||||||||||
CZE DFL | Slovan Liberec II | 5-0(2-0) | FC Zenit Caslav | 11-1(4-0) | B | ||||||||||
CZE DFL | FC Zenit Caslav | 1-2(1-2) | FK Nachod-Destne | 9-2(4-0) | B | ||||||||||
CZEC | FC Zenit Caslav | 2-0(1-0) | FK Loko Vltavin | 6-7(2-2) | T | ||||||||||
CZEC | Spolana Neratovice | 1-1(0-1) | FC Zenit Caslav | 7-3(3-1) | H | ||||||||||
INT CF | FC Zenit Caslav | 1-0(0-0) | Pardubice B | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brandys Nad Labem | Chủ | ||||||||||||||
FC Zenit Caslav | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|