Giresunspor
Sự kiện chính
Kayserispor
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+6' | Ramazan Civelek | |||
84' | Anthony Chigaemezu Uzodimma | |||
84' | Mario Gavranovic Carlos Manuel Cardoso Mane | |||
Dogan Can Davas Borja Sainz Eguskiza | 79' | |||
Cem Akpinar Vukan Savicevic | 79' | |||
77' | Yaw Ackah Gustavo Campanharo | |||
77' | Ramazan Civelek Miguel Cardoso | |||
69' | Anthony Chigaemezu Uzodimma Emrah Bassan | |||
69' | Dimitrios Kolovetsios Joseph Attamah | |||
Brandley Kuwas Ramón Arias | 66' | |||
65' | Joseph Attamah | |||
58' | Bilal Bayazit | |||
58' | Majid Hosseini | |||
Riad Bajic (Kiến tạo: Serginho Antonio Da Luiz Junior) | 58' | |||
Serginho Antonio Da Luiz Junior | 55' | |||
Ramón Arias | 54' | |||
Gorkem Saglam Jorman David Campuzano Puentes | 46' | |||
40' | Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi) | |||
33' | Mame Baba Thiam | |||
Hayrullah Bilazer | 33' | |||
28' | Ali Karimi | |||
Ferhat Kaplan ONURCAN PIRI | 24' | |||
6' | Carlos Manuel Cardoso Mane (Kiến tạo: Miguel Cardoso) |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 7
- 29 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 5
- 137 Tấn công 98
- 126 Tấn công nguy hiểm 70
- 13 Sút ngoài cầu môn 5
- 10 Cản bóng 1
- 17 Đá phạt trực tiếp 17
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 490 Chuyền bóng 360
- 81% TL chuyền bóng thành công 78%
- 16 Phạm lỗi 15
- 2 Việt vị 2
- 32 Đánh đầu 24
- 18 Đánh đầu thành công 10
- 3 Cứu thua 5
- 22 Tắc bóng 22
- 3 Rê bóng 10
- 24 Quả ném biên 13
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 22 Tắc bóng thành công 22
- 10 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1 | Bàn thắng | 1.7 |
3.3 | Bàn thua | 1.3 | 2.8 | Bàn thua | 1.5 |
20 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 15 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.3 | Phạt góc | 5.7 | 5.8 | Phạt góc | 4.9 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 14.3 | 11.7 | Phạm lỗi | 13 |
38.3% | Kiểm soát bóng | 53.7% | 43.2% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
GiresunsporTỷ lệ ghi/mất bàn thắngKayserispor
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 12
- 10
- 17
- 10
- 16
- 15
- 7
- 12
- 16
- 18
- 22
- 17
- 12
- 13
- 22
- 20
- 18
- 18
- 12
- 35
- 22
- 23
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giresunspor ( 59 Trận) | Kayserispor ( 59 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 12 | 5 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 3 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 7 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-H / FT-B | 4 | 5 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 8 | 10 | 4 | 9 |