Portimonense
Sự kiện chính
Pacos Ferreira
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 3
- 0 Thẻ đỏ 1
- 15 Sút bóng 8
- 3 Sút cầu môn 4
- 133 Tấn công 75
- 43 Tấn công nguy hiểm 26
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 0
- 15 Đá phạt trực tiếp 18
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 470 Chuyền bóng 260
- 80% TL chuyền bóng thành công 63%
- 15 Phạm lỗi 16
- 4 Việt vị 2
- 48 Đánh đầu 34
- 23 Đánh đầu thành công 18
- 4 Cứu thua 2
- 10 Tắc bóng 8
- 1 Rê bóng 4
- 29 Quả ném biên 25
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 11 Tắc bóng thành công 7
- 10 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 | 0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
2.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.9 | Bàn thua | 1.5 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 16.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
6.3 | Phạt góc | 5.3 | 4.1 | Phạt góc | 4.7 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 3 | Thẻ vàng | 2.8 |
14 | Phạm lỗi | 11.3 | 15.5 | Phạm lỗi | 14.6 |
58.7% | Kiểm soát bóng | 36.3% | 51.4% | Kiểm soát bóng | 44% |
PortimonenseTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPacos Ferreira
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 0
- 13
- 16
- 12
- 16
- 9
- 12
- 16
- 22
- 20
- 22
- 4
- 16
- 18
- 22
- 8
- 22
- 13
- 14
- 40
- 22
- 23
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portimonense ( 52 Trận) | Pacos Ferreira ( 53 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 4 | 3 | 4 |
HT-H / FT-T | 2 | 5 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 1 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 3 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 5 | 5 |
HT-B / FT-B | 6 | 9 | 7 | 8 |