Nurnberg
Sự kiện chính
Fortuna Dusseldorf
5 | Phạt đền | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Erik Shuranov | 5-3 | |||
4-3 | Jonah Niemiec | |||
Christopher Schindler | 4-3 | |||
3-3 | Jorrit Hendrix | |||
Jan Gyamerah | 3-2 | |||
2-2 | Christoph Klarer | |||
Taylan Duman | 2-1 | |||
1-1 | Florian Kastenmeier | |||
Johannes Geis | 1-0 | |||
1 | Phút | 1 | ||
Florian Flick | 120+1' | |||
Florian Flick | 94' | |||
Taylan Duman (Kiến tạo: Mats Moller Daehli) | 90+3' | |||
90+1' | Jonah Niemiec Dawid Kownacki | |||
85' | Jorrit Hendrix Shinta Appelkamp | |||
85' | Kristoffer Peterson Felix Klaus | |||
Mats Moller Daehli Enrico Valentini | 85' | |||
78' | Daniel Ginczek Rouwen Hennings | |||
Erik Shuranov Kwadwo Duah | 72' | |||
Taylan Duman Jens Castrop | 72' | |||
Jan Gyamerah | 59' | |||
Jermain Nischalke Christoph Daferner | 55' | |||
Felix Lohkemper Fabian Nuernberger | 46' | |||
33' | Dawid Kownacki (Kiến tạo: Emmanuel Iyoha) |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 4
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 0
- 1 Thẻ đỏ 0
- 18 Sút bóng 17
- 5 Sút cầu môn 3
- 140 Tấn công 140
- 78 Tấn công nguy hiểm 45
- 13 Sút ngoài cầu môn 14
- 21 Đá phạt trực tiếp 25
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 598 Chuyền bóng 530
- 21 Phạm lỗi 19
- 4 Việt vị 2
- 3 Cứu thua 6
- 33 Quả ném biên 20
- 2 Phạt góc (OT) 2
- 17 Tắc bóng thành công 26
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.7 | 0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2 | 1.3 | Bàn thua | 1.9 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 | 16.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
2 | Phạt góc | 7.5 | 6 | Phạt góc | 5.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.5 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
12 | Phạm lỗi | 12.5 | 12.6 | Phạm lỗi | 10.6 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 44.5% | 44.5% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
NurnbergTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFortuna Dusseldorf
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 21
- 17
- 15
- 9
- 13
- 21
- 5
- 11
- 16
- 12
- 22
- 16
- 13
- 14
- 11
- 19
- 8
- 15
- 15
- 16
- 27
- 19
- 28
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg ( 4 Trận) | Fortuna Dusseldorf ( 4 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 1 | 0 | 3 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |